Danh mục dự án nguồn điện thuộc Kế hoạch thực hiện Quy hoạch Điện VIII trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn
Danh mục dự án nguồn điện thuộc Kế hoạch thực hiện Quy hoạch Điện VIII trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn
DANH MỤC DỰ ÁN NGUỒN ĐIỆN THUỘC KẾ HOẠCH THỰC HIỆN QUY HOẠCH ĐIỆN VIII TRÊN ĐỊA BÀN TÌNH LẠNG SƠN | ||||
TT | Dự án | Công suất (MW) | Năm vận hành | Ghi chú |
I | Danh mục dự án nhiệt điện than | 110 | ||
1 | NMNĐ Na Dương II | 110 | 2026 | Chuẩn bị thi công |
II | Danh mục dự án điện gió trên bờ | 1,444 | ||
1 | Nhà máy điện gió Ái Quốc | 100 | 2026-2030 | |
2 | Nhà máy điện gió Bình Gia | 80 | 2026-2030 | |
3 | Nhà máy điện gió Cao Lộc | 55 | 2026-2030 | |
4 | Nhà máy điện gió Cao Lộc 3 | 69 | 2026-2030 | |
5 | Nhà máy điện gió Chi Lăng | 100 | 2026-2030 | |
6 | Nhà máy điện gió điện gió Cao Lộc 1 | 50 | 2026-2030 | |
7 | Nhà máy điện gió điện gió Cao Lộc 1.1 | 50 | 2026-2030 | |
8 | Nhà máy điện gió Đình Lập | 100 | 2026-2030 | |
9 | Nhà máy điện gió Đình Lập 1 | 50 | 2026-2030 | |
10 | Nhà máy điện gió Đình Lập 1.1 | 50 | 2026-2030 | |
11 | Nhà máy điện gió Đình Lập 4 | 90 | 2026-2030 | |
12 | Nhà máy điện gió Đình Lập 5 | 100 | 2026-2030 | |
13 | Nhà máy điện gió gió Văn Quan 1 | 50 | 2026-2030 | |
14 | Nhà máy điện gió Hữu Kiên | 90 | 2026-2030 | |
15 | Nhà máy điện gió Lộc Bình | 60 | 2026-2030 | |
16 | Nhà máy điện gió Lộc Bình - Pharbaco | 50 | 2026-2030 | |
17 | Nhà máy điện gió Lộc Bình 1 | 50 | 2026-2030 | |
18 | Nhà máy điện gió Lộc Bình 3 | 60 | 2026-2030 | |
19 | Nhà máy điện gió Mẫu Sơn | 30.0 | 2026-2030 | |
20 | Nhà máy điện gió Thăng Long 3 | 50.0 | 2026-2030 | |
21 | Nhà máy điện gió Văn Lãng 1 | 80 | 2026-2030 | |
22 | Nhà máy điện gió Văn Quan | 30 | 2026-2030 | |
III | Danh mục dự án thủy điện nhỏ | 69 | ||
1 | Nhà máy thủy điện Bản Lải | 7 | 2023 | |
2 | Nhà máy thủy điện Bản Nhùng | 13 | 2024 | |
3 | Nhà máy thủy điện Tràng Định 2 | 30 | 2026-2030 | |
4 | Nhà máy thủy điện Bắc Giang (Vàng Puộc) | 14 | 2026-2030 | |
5 | Nhà máy thủy điện Đèo Khách | 5 | 2026-2030 | |
IV | Danh mục các dự án điện sinh khối | 30 | ||
1 | Nhà máy điện sinh khối Bắc Sơn | 12 | 2026-2030 | |
2 | Nhà máy điện sinh khối Lạng Sơn | 18 | 2026-2030 | |
V | Danh mục các dự án điện sản xuất từ rác | 11 | ||
1 | Nhà máy điện rác Lạng Sơn | 11 | 2026-2030 | |
Công suất nguồn điện mặt trời mái nhà tỉnh Lạng Sơn | ||||
TT | Tên vùng/ tỉnh | Công suất tăng thêm 2023-2030 (MW) | ||
Tỉnh Lạng Sơn | 25 |